EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overfield
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overfield
overfield
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) trường mẹ
← Xem thêm từ overfeeds
Xem thêm từ overfill →
Từ vựng liên quan
el
eld
er
fie
field
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…