ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overdose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overdose


overdose /'ouvədous/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  liều quá mức

ngoại động từ


  cho quá liều

Các câu ví dụ:

1. Having a drug overdose, lying unconscious in a room and waking up from surgery looking worse than before is not uncommon.


Xem tất cả câu ví dụ về overdose /'ouvədous/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…