ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcover

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcover


overcover /'ouvə'kʌvə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  che kín, phủ kín

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…