EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcompensation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcompensation
overcompensation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu
← Xem thêm từ overcompensating
Xem thêm từ overcompensations →
Từ vựng liên quan
at
co
com
comp
compensation
en
ens
ensa
er
ion
mp
o
om
on
over
pe
pen
pens
rc
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…