Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcomes
overcome /,ouvə'kʌm/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
overcame; overcome thắng, chiến thắng vượt qua, khắc phục (khó khăn...) * động tính từ quá khứ kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần overcome by hunger → đói mèm overcome by (with) liquor (drink) → say mèm