EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcolour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcolour
overcolour /'ouvə'kʌlə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh màu quá đậm
phóng đại (chi tiết)
← Xem thêm từ overcold
Xem thêm từ overcome →
Từ vựng liên quan
co
col
colour
er
lo
lour
o
ou
our
over
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…