ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcolour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcolour


overcolour /'ouvə'kʌlə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh màu quá đậm
  phóng đại (chi tiết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…