EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overawed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overawed
overawe /,ouvər'ɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quá sợ, quá kính nể
← Xem thêm từ overawe
Xem thêm từ overawes →
Từ vựng liên quan
awe
awed
er
era
o
over
overawe
ra
raw
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…