EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overassist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overassist
overassist
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
giúp đỡ quá mức
← Xem thêm từ overassessment
Xem thêm từ overate →
Từ vựng liên quan
as
ass
assist
er
era
eras
is
o
over
ra
si
sis
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…