EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overaccumulation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overaccumulation
overaccumulation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tích lũy quá mức
← Xem thêm từ overaccentuate
Xem thêm từ overact →
Từ vựng liên quan
ac
accumulation
at
cc
cum
cumulation
er
era
ion
la
lat
lati
mu
o
on
over
ra
rac
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…