ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ over-delicate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng over-delicate


over-delicate /'ouvə'delikit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị
  quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…