EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-curiosity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-curiosity
over-curiosity /'ouvəkjuəri'ɔsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính quá tò mò
tính quá cẩn thận
sự quá khó tính
← Xem thêm từ over-credulous
Xem thêm từ over-curious →
Từ vựng liên quan
cur
curio
curios
curiosity
er
it
o
os
over
ri
si
sit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…