ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ over-curiosity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng over-curiosity


over-curiosity /'ouvəkjuəri'ɔsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính quá tò mò
  tính quá cẩn thận
  sự quá khó tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…