EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ovaritis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ovaritis
ovaritis /,ouvə'raitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm buồng trứng
← Xem thêm từ ovarites
Xem thêm từ ovary →
Từ vựng liên quan
is
it
o
ova
ri
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…