EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ovariotomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ovariotomy
ovariotomy /ou,veəri'ɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng
← Xem thêm từ ovariotomies
Xem thêm từ ovarites →
Từ vựng liên quan
my
o
om
ot
ova
ri
riot
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…