EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outwind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outwind
outwind /aut'wind/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho thở dốc ra
← Xem thêm từ outwept
Xem thêm từ outwit →
Từ vựng liên quan
in
o
ou
out
twin
ut
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…