EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outwear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outwear
outwear /aut'weə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outwore, outworn
bền hơn, dùng được lâu hơn
dùng cũ, dùng hỏng
làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa
chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)
← Xem thêm từ outwatch
Xem thêm từ outwearing →
Từ vựng liên quan
ea
ear
o
ou
out
ut
we
wea
wear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…