ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outstretch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outstretch


outstretch /aut'stetʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng
the population explosion has outstretched the city → số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra
  kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…