EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outstations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outstations
outstation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu
← Xem thêm từ outstation
Xem thêm từ outstay →
Từ vựng liên quan
at
ion
ions
o
on
ou
out
outs
outstation
st
sta
station
stations
ta
tat
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…