ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outstations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outstations


outstation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…