EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outstare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outstare
outstare /aut'steə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhìn lâu hơn (ai)
nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu
← Xem thêm từ outstandingly
Xem thêm từ outstation →
Từ vựng liên quan
are
o
ou
out
outs
re
st
sta
star
stare
ta
tar
tare
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…