ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outstare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outstare


outstare /aut'steə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhìn lâu hơn (ai)
  nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…