EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outsized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outsized
outsized /'autsaizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)
← Xem thêm từ outsize
Xem thêm từ outsizes →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
outs
outsize
si
size
sized
ut
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…