ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outsat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outsat


outsat /aut'sit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outsat
  ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…