ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outsail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outsail


outsail /aut'seil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lèo lái giỏi hơn
  đi nhanh hơn, đi xa hơn (thuyền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…