ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outplayed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outplayed


outplay /aut'plei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chơi giỏi hơn, chơi hay hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…