EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outperforming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outperforming
outperform
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm tốt hơn
← Xem thêm từ outperformed
Xem thêm từ outperforms →
Từ vựng liên quan
er
for
form
forming
in
mi
min
ming
o
or
ou
out
outperform
pe
per
perform
performing
rm
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…