EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outleapt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outleapt
outleapt
Phát âm
Ý nghĩa
quá khứ và quá khứ phân từ của outleap
← Xem thêm từ outleap
Xem thêm từ outlearn →
Từ vựng liên quan
apt
ea
lea
leap
leapt
o
ou
out
outleap
pt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…