ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outlaw strike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outlaw strike


outlaw strike /'autlɔ:'straik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đình công tự động (không được sự đồng ý của nghiệp đoàn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…