EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outlabour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outlabour
outlabour /aut'leibə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm việc cần cù hơn (ai)
← Xem thêm từ outjump
Xem thêm từ outlaid →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
la
lab
Labour
labour
o
ou
our
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…