ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outgrew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outgrew


outgrew /aut'grou/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outgrew, outgrown
  lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
  bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
to outgrow one's shyness → bỏ được tính e thẹn khi lớn lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…