EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outgeneralled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outgeneralled
outgeneral /aut'dʤenərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hơn (về chiến lược)
cầm quân giỏi hơn (ai)
← Xem thêm từ outgeneral
Xem thêm từ outgeneralling →
Từ vựng liên quan
all
en
er
era
gen
gene
genera
general
led
o
ou
out
outgeneral
ra
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…