ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outfoot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outfoot


outfoot /aut'fut/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…