EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outfoot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outfoot
outfoot /aut'fut/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người)
← Xem thêm từ outfly
Xem thêm từ outfought →
Từ vựng liên quan
foot
o
ot
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…