ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outflows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outflows


outflow /'autflou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
  lượng chảy ra

nội động từ


  chảy mạnh ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…