EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outflows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outflows
outflow /'autflou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
lượng chảy ra
nội động từ
chảy mạnh ra
← Xem thêm từ outflown
Xem thêm từ outfly →
Từ vựng liên quan
Flow
flow
flows
lo
low
lows
o
ou
out
outflow
ow
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…