EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outflew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outflew
outflew /aut'flai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outflew; outflown
bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn
(từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay
← Xem thêm từ outflash
Xem thêm từ outflow →
Từ vựng liên quan
flew
lew
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…