ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outflew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outflew


outflew /aut'flai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outflew; outflown
  bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn
  (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…