EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outdream
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outdream
outdream
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ outdreamed, outdreamt+mơ màng quá mức
← Xem thêm từ outdrawn
Xem thêm từ outdreamt →
Từ vựng liên quan
AM
am
dream
ea
o
ou
out
re
ream
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…