EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outdraw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outdraw
outdraw /aut'drɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outdrew, outdrawn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)
có sức thu hút mạnh hơn
← Xem thêm từ outdrank
Xem thêm từ outdrawn →
Từ vựng liên quan
draw
o
ou
out
ra
raw
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…