ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outdraw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outdraw


outdraw /aut'drɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outdrew, outdrawn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)
  có sức thu hút mạnh hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…