EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outdistances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outdistances
outdistance
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
vượt xa (đối thủ)
← Xem thêm từ outdistanced
Xem thêm từ outdistancing →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
distance
distances
is
o
ou
out
outdistance
st
sta
stance
stances
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…