ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outcries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outcries


outcry /'autkrai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự la thét; tiếng la thét
  sự la ó, sự phản đối kịch liệt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá

ngoại động từ


  kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…