EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outbuildings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outbuildings
outbuilding /aut'bildiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà phụ, nhà ngoài
← Xem thêm từ outbuilding
Xem thêm từ outbuilt →
Từ vựng liên quan
build
building
buildings
din
ding
dings
in
o
ou
out
outbuild
outbuilding
tb
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…