EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outbreeding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outbreeding
outbreeding /'aut, bildiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giao phối xa
← Xem thêm từ outbreed
Xem thêm từ outbuild →
Từ vựng liên quan
br
bree
breed
breeding
din
ding
edi
in
o
ou
out
outbreed
re
ree
reed
reeding
tb
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…