EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outborn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outborn
outborn
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sinh ở nước ngoài
← Xem thêm từ outboard motor
Xem thêm từ outbound →
Từ vựng liên quan
bo
born
o
or
ou
out
rn
tb
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…