ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outboard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outboard


outboard /'autbɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
  có máy gắn ở ngoài (tàu)
* phó từ
  (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu

danh từ


  thuyền có máy gắn ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…