ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ otiose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng otiose


otiose /'ouʃious/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lười biếng
  rỗ rãi
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…