ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ otherwise-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng otherwise-minded


otherwise-minded /'ʌðəwaiz'maindid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông thường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…