EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
otherwise-minded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
otherwise-minded
otherwise-minded /'ʌðəwaiz'maindid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông thường)
← Xem thêm từ otherwise
Xem thêm từ othman →
Từ vựng liên quan
er
he
her
in
is
mi
min
mind
minded
o
ot
other
otherwise
se
the
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…