ex. Game, Music, Video, Photography

Other experts at the event too voiced concern about the impact of dams on the environment.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dams. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Other experts at the event too voiced concern about the impact of dams on the environment.

Nghĩa của câu:

Các chuyên gia khác tại sự kiện cũng bày tỏ lo ngại về tác động của các con đập đối với môi trường.

dams


Ý nghĩa

@dam /dæm/
* danh từ
- (động vật học) vật mẹ
!the devil and his dam
- ma quỷ
* danh từ
- đập (ngăn nước)
- nước ngăn lại, bể nước
* ngoại động từ
- xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập
- (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại
=to dam up one's emotion+ kiềm chế nỗi xúc động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…