EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostiole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostiole
ostiole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
miệng nhỏ
← Xem thêm từ ostiolate
Xem thêm từ ostiolum →
Từ vựng liên quan
o
ole
os
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…