EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostiary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostiary
ostiary
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) La mã người gác cổng
← Xem thêm từ ostial
Xem thêm từ ostiolar →
Từ vựng liên quan
o
os
ostia
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…