EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osteotome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osteotome
osteotome
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái đục xương
← Xem thêm từ osteosuture
Xem thêm từ osteotomes →
Từ vựng liên quan
me
o
om
os
ot
st
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…