EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osteoporoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osteoporoses
osteoporosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chứng loãng xương
← Xem thêm từ osteoplasty
Xem thêm từ osteoporosis →
Từ vựng liên quan
o
op
or
os
po
rose
roses
se
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…