EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osteopaths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osteopaths
osteopath /'ɔstiəpæθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người (biết thuật) nắn xương
← Xem thêm từ osteopathies
Xem thêm từ osteopathy →
Từ vựng liên quan
at
o
op
os
osteopath
pa
pat
path
paths
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…