EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osteochondral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osteochondral
osteochondral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc xương sụn
← Xem thêm từ osteoblasts
Xem thêm từ osteoclasis →
Từ vựng liên quan
ch
ho
hon
o
oc
och
on
os
ra
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…