EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osteoarthritides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osteoarthritides
osteoarthritis /,ɔstiouɑ:'θraitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm xương khớp
← Xem thêm từ osteoarthritic
Xem thêm từ osteoarthritis →
Từ vựng liên quan
art
arthritides
des
id
ide
ides
it
o
oar
os
ri
st
ti
tide
tides
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…