EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osteo-arthritis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osteo-arthritis
osteo-arthritis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<y> bệnh viêm khớp xương
← Xem thêm từ ostentatiously
Xem thêm từ osteoarthritic →
Từ vựng liên quan
art
arthritis
is
it
o
os
ri
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…